Y học phòng ngừa là một nhánh của khoa học y tế tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.
Một trong những mục tiêu của y học phòng ngừa là ngăn ngừa bệnh tật trước khi chúng xuất hiện.
Y học phòng ngừa bao gồm các khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như tiêm phòng, kiểm tra sức khỏe định kỳ và các chương trình y tế công cộng.
Tiêm vắc -xin là một trong những dạng hiệu quả nhất của y học phòng ngừa trong việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như bại liệt và sởi.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, chẳng hạn như xét nghiệm máu và kiểm tra thể chất, giúp phát hiện các bệnh trong giai đoạn đầu và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Các chương trình y tế công cộng, chẳng hạn như các chiến dịch chống hút thuốc và các chương trình ăn kiêng lành mạnh, tăng nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe.
Y học phòng ngừa cũng bao gồm quản lý rủi ro sức khỏe, chẳng hạn như sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân trong công việc nguy hiểm.
Y học phòng ngừa cũng tập trung vào việc cải thiện sức khỏe môi trường để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như các bệnh gây ra bởi ô nhiễm không khí.
Các tổ chức y tế khác nhau, như Tổ chức Y tế Thế giới và Đại học Y học Dự phòng Hoa Kỳ, đóng một vai trò trong việc thúc đẩy y tế dự phòng.
Y học phòng ngừa cung cấp lợi ích đáng kể cho toàn bộ cá nhân và xã hội bằng cách giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.